Get down to là một cụm động từ với Get rất thông dụng. Trong bài viết này, các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu chi tiết về cấu trúc, cách dùng và từ đồng nghĩa với Get down to nhé.
Get down to là một cụm động từ có nghĩa là bắt đầu làm gì đó một cách nghiêm túc và tập trung (To start to direct your efforts and attention towards something).
Get down to thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh việc bắt đầu làm việc gì đó sau khi đã sẵn sàng hoặc đã giải quyết xong những việc khác.
Cấu trúc:
Get down to something
Lưu ý: Something trong cấu trúc trên có thể là một danh từ hoặc V-ing (danh động từ).
Get down to + danh từ (noun): Bắt đầu một nhiệm vụ, công việc hoặc hoạt động cụ thể
Ví dụ:
Get down to + V-ing: Bắt đầu làm gì đó
Ví dụ:
Các bạn cùng học ngay các cụm từ và idioms thông dụng với Get down to để sử dụng tự nhiên và chính xác hơn nhé.
Ví dụ: After a long meeting, it's time to get down to work. (Sau cuộc họp dài, đã đến lúc phải bắt đầu làm việc nghiêm túc.)
Ví dụ: Let's stop chatting and get down to business. (Hãy ngừng nói chuyện và vào việc chính đi.)
Ví dụ: After some small talk, we got down to brass tacks and discussed the budget. (Sau vài câu chuyện xã giao, chúng tôi bắt đầu đi vào vấn đề chính và thảo luận về ngân sách.)
Ví dụ: Before we make any decisions, let's get down to the basics of the project. (Trước khi đưa ra quyết định, hãy quay lại những điều cơ bản của dự án.)
Ví dụ: We need to get down to the details if we want to finish the report on time. (Chúng ta cần tập trung vào các chi tiết nếu muốn hoàn thành báo cáo đúng hạn.)
Ví dụ: Once everyone is ready, we'll get down to cases and solve the problem step by step. (Khi mọi người sẵn sàng, chúng ta sẽ bắt đầu xem xét các trường hợp cụ thể và giải quyết vấn đề từng bước.)
Ví dụ: Enough joking, it's time to get down to serious matters. (Đủ đùa rồi, đã đến lúc tập trung vào những vấn đề nghiêm túc.)
Ví dụ: After discussing the general plan, we got down to the nitty-gritty of the contract. (Sau khi thảo luận kế hoạch chung, chúng tôi đi vào chi tiết của hợp đồng.)
Ví dụ: Before we launch the product, we need to get down to the nuts and bolts of the marketing strategy. (Trước khi tung ra sản phẩm, chúng ta cần đi sâu vào những vấn đề cốt lõi của chiến lược tiếp thị.)
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với Get down to, kèm theo ý nghĩa và ví dụ cụ thể:
Ví dụ: As soon as we arrived, we dived into the project without wasting any time. (Ngay khi chúng tôi đến, chúng tôi bắt đầu dự án mà không chần chừ.)
Ví dụ: She embarked on a new career after finishing her degree. (Cô ấy bắt đầu một sự nghiệp mới sau khi hoàn thành bằng cấp của mình.)
Ví dụ: I'll start on the report first thing in the morning. (Tôi sẽ bắt đầu làm báo cáo ngay sáng mai.)
Ví dụ: He set about cleaning the garage after lunch. (Anh ấy bắt đầu dọn dẹp gara sau bữa trưa.)
Ví dụ: It's time to buckle down to studying for the exams. (Đã đến lúc phải bắt đầu học tập nghiêm túc cho kỳ thi.)
Ví dụ: We need to focus on the main issues in the meeting. (Chúng ta cần tập trung vào những vấn đề chính trong cuộc họp.)
Ví dụ: He concentrated on finishing his presentation. (Anh ấy tập trung hoàn thành bài thuyết trình của mình.)
Các bạn hãy vận dụng những kiến thức vừa học về Get down to vào làm bài tập dưới đây để ghi nhớ kiến thức tốt hơn nhé.
Bài 1: Viết lại các câu dưới đây sử dụng cụm từ Get down to sao cho nghĩa không đổi
We need to start working on the project right now.
They began to focus on solving the key problems.
After a long meeting, everyone started working seriously on their tasks.
It’s time to concentrate on the main issues.
He needs to start reviewing for the exam immediately.
Bài 2: Nối các câu ở cột A và cột B để tạo thành câu hoàn chỉnh
A | B |
1. After the meeting, we should 2. It’s important to 3. They finally stopped discussing and 4. If we want to stay on schedule, 5. We need to quickly | a. get down to finishing the report. b. get down to the core issues of the project. c. get down to work immediately. d. get down to the problem-solving phase. e. get down to work after a short break. |
ĐÁP ÁN
Bài 1:
We need to get down to the project right now.
They got down to solving the key problems.
After the meeting, everyone got down to their tasks.
It’s time to get down to the main issues.
He needs to get down to reviewing for the exam immediately.
Bài 2:
1 - e
2 - b
3 - a
4 - c
5 - d
Qua bài viết này, hy vọng rằng bạn đã nắm chắc Get down to là gì cũng như các collocations thường gặp và các từ đồng nghĩa với Get down to.
Các bạn đừng quên cập nhật các bài học mới trên website IELTS LangGo để học thêm những kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ